Có 2 kết quả:
角釘 jiǎo dīng ㄐㄧㄠˇ ㄉㄧㄥ • 角钉 jiǎo dīng ㄐㄧㄠˇ ㄉㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) corner bracket (for securing the corner of a picture frame etc)
(2) brad
(2) brad
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) corner bracket (for securing the corner of a picture frame etc)
(2) brad
(2) brad
Bình luận 0